500 Rial Qatar sang Bảng Guernsey

Đổi tiền QAR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 qar
109,78 ggp

QR1,000 QAR = £0,2196 GGP

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Guernsey
1 QAR0.21956 GGP
5 QAR1.09780 GGP
10 QAR2.19559 GGP
20 QAR4.39118 GGP
50 QAR10.97795 GGP
100 QAR21.95590 GGP
250 QAR54.88975 GGP
500 QAR109.77950 GGP
1000 QAR219.55900 GGP
2000 QAR439.11800 GGP
5000 QAR1,097.79500 GGP
10000 QAR2,195.59000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Qatar
1 GGP4.55459 QAR
5 GGP22.77295 QAR
10 GGP45.54590 QAR
20 GGP91.09180 QAR
50 GGP227.72950 QAR
100 GGP455.45900 QAR
250 GGP1,138.64750 QAR
500 GGP2,277.29500 QAR
1000 GGP4,554.59000 QAR
2000 GGP9,109.18000 QAR
5000 GGP22,772.95000 QAR
10000 GGP45,545.90000 QAR