10 Bảng Guernsey sang Rial Qatar

Đổi tiền GGP sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ggp
45,71 qar

£1,000 GGP = QR4,571 QAR

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Qatar
1 GGP4.57076 QAR
5 GGP22.85380 QAR
10 GGP45.70760 QAR
20 GGP91.41520 QAR
50 GGP228.53800 QAR
100 GGP457.07600 QAR
250 GGP1,142.69000 QAR
500 GGP2,285.38000 QAR
1000 GGP4,570.76000 QAR
2000 GGP9,141.52000 QAR
5000 GGP22,853.80000 QAR
10000 GGP45,707.60000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Bảng Guernsey
1 QAR0.21878 GGP
5 QAR1.09391 GGP
10 QAR2.18782 GGP
20 QAR4.37564 GGP
50 QAR10.93910 GGP
100 QAR21.87820 GGP
250 QAR54.69550 GGP
500 QAR109.39100 GGP
1000 QAR218.78200 GGP
2000 QAR437.56400 GGP
5000 QAR1,093.91000 GGP
10000 QAR2,187.82000 GGP