Rial Qatar sang currency-names.CUP

Đổi tiền QAR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
6.573,48 cup

QR1,000 QAR = ₱6,573 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Cuba
1 QAR6.57348 CUP
5 QAR32.86740 CUP
10 QAR65.73480 CUP
20 QAR131.46960 CUP
50 QAR328.67400 CUP
100 QAR657.34800 CUP
250 QAR1,643.37000 CUP
500 QAR3,286.74000 CUP
1000 QAR6,573.48000 CUP
2000 QAR13,146.96000 CUP
5000 QAR32,867.40000 CUP
10000 QAR65,734.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rial Qatar
1 CUP0.15213 QAR
5 CUP0.76063 QAR
10 CUP1.52126 QAR
20 CUP3.04252 QAR
50 CUP7.60630 QAR
100 CUP15.21260 QAR
250 CUP38.03150 QAR
500 CUP76.06300 QAR
1000 CUP152.12600 QAR
2000 CUP304.25200 QAR
5000 CUP760.63000 QAR
10000 CUP1,521.26000 QAR