10 Rial Qatar sang currency-names.CUP

Đổi tiền QAR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 qar
65,74 cup

QR1,000 QAR = ₱6,574 CUP

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Peso Cuba
1 QAR6.57405 CUP
5 QAR32.87025 CUP
10 QAR65.74050 CUP
20 QAR131.48100 CUP
50 QAR328.70250 CUP
100 QAR657.40500 CUP
250 QAR1,643.51250 CUP
500 QAR3,287.02500 CUP
1000 QAR6,574.05000 CUP
2000 QAR13,148.10000 CUP
5000 QAR32,870.25000 CUP
10000 QAR65,740.50000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rial Qatar
1 CUP0.15211 QAR
5 CUP0.76056 QAR
10 CUP1.52113 QAR
20 CUP3.04226 QAR
50 CUP7.60565 QAR
100 CUP15.21130 QAR
250 CUP38.02825 QAR
500 CUP76.05650 QAR
1000 CUP152.11300 QAR
2000 CUP304.22600 QAR
5000 CUP760.56500 QAR
10000 CUP1,521.13000 QAR