Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
Đổi tiền QAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rial Qatar
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina | |
---|---|
1 QAR | 0.50324 BAM |
5 QAR | 2.51618 BAM |
10 QAR | 5.03236 BAM |
20 QAR | 10.06472 BAM |
50 QAR | 25.16180 BAM |
100 QAR | 50.32360 BAM |
250 QAR | 125.80900 BAM |
500 QAR | 251.61800 BAM |
1000 QAR | 503.23600 BAM |
2000 QAR | 1,006.47200 BAM |
5000 QAR | 2,516.18000 BAM |
10000 QAR | 5,032.36000 BAM |
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Qatar | |
---|---|
1 BAM | 1.98714 QAR |
5 BAM | 9.93570 QAR |
10 BAM | 19.87140 QAR |
20 BAM | 39.74280 QAR |
50 BAM | 99.35700 QAR |
100 BAM | 198.71400 QAR |
250 BAM | 496.78500 QAR |
500 BAM | 993.57000 QAR |
1000 BAM | 1,987.14000 QAR |
2000 BAM | 3,974.28000 QAR |
5000 BAM | 9,935.70000 QAR |
10000 BAM | 19,871.40000 QAR |