Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền QAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
503,24 bam

QR1,000 QAR = KM0,5032 BAM

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 QAR0.50324 BAM
5 QAR2.51618 BAM
10 QAR5.03236 BAM
20 QAR10.06472 BAM
50 QAR25.16180 BAM
100 QAR50.32360 BAM
250 QAR125.80900 BAM
500 QAR251.61800 BAM
1000 QAR503.23600 BAM
2000 QAR1,006.47200 BAM
5000 QAR2,516.18000 BAM
10000 QAR5,032.36000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Qatar
1 BAM1.98714 QAR
5 BAM9.93570 QAR
10 BAM19.87140 QAR
20 BAM39.74280 QAR
50 BAM99.35700 QAR
100 BAM198.71400 QAR
250 BAM496.78500 QAR
500 BAM993.57000 QAR
1000 BAM1,987.14000 QAR
2000 BAM3,974.28000 QAR
5000 BAM9,935.70000 QAR
10000 BAM19,871.40000 QAR