5.000 Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền QAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 qar
2.470,89 bam

QR1,000 QAR = KM0,4942 BAM

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 QAR0.49418 BAM
5 QAR2.47089 BAM
10 QAR4.94178 BAM
20 QAR9.88356 BAM
50 QAR24.70890 BAM
100 QAR49.41780 BAM
250 QAR123.54450 BAM
500 QAR247.08900 BAM
1000 QAR494.17800 BAM
2000 QAR988.35600 BAM
5000 QAR2,470.89000 BAM
10000 QAR4,941.78000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Qatar
1 BAM2.02356 QAR
5 BAM10.11780 QAR
10 BAM20.23560 QAR
20 BAM40.47120 QAR
50 BAM101.17800 QAR
100 BAM202.35600 QAR
250 BAM505.89000 QAR
500 BAM1,011.78000 QAR
1000 BAM2,023.56000 QAR
2000 BAM4,047.12000 QAR
5000 BAM10,117.80000 QAR
10000 BAM20,235.60000 QAR