1 nghìn Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền QAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
498,41 bam

QR1,000 QAR = KM0,4984 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 QAR0.49841 BAM
5 QAR2.49205 BAM
10 QAR4.98409 BAM
20 QAR9.96818 BAM
50 QAR24.92045 BAM
100 QAR49.84090 BAM
250 QAR124.60225 BAM
500 QAR249.20450 BAM
1000 QAR498.40900 BAM
2000 QAR996.81800 BAM
5000 QAR2,492.04500 BAM
10000 QAR4,984.09000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Qatar
1 BAM2.00638 QAR
5 BAM10.03190 QAR
10 BAM20.06380 QAR
20 BAM40.12760 QAR
50 BAM100.31900 QAR
100 BAM200.63800 QAR
250 BAM501.59500 QAR
500 BAM1,003.19000 QAR
1000 BAM2,006.38000 QAR
2000 BAM4,012.76000 QAR
5000 BAM10,031.90000 QAR
10000 BAM20,063.80000 QAR