1 Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền QAR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
0,50 bam

QR1,000 QAR = KM0,5028 BAM

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 QAR0.50283 BAM
5 QAR2.51413 BAM
10 QAR5.02825 BAM
20 QAR10.05650 BAM
50 QAR25.14125 BAM
100 QAR50.28250 BAM
250 QAR125.70625 BAM
500 QAR251.41250 BAM
1000 QAR502.82500 BAM
2000 QAR1,005.65000 BAM
5000 QAR2,514.12500 BAM
10000 QAR5,028.25000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rial Qatar
1 BAM1.98876 QAR
5 BAM9.94380 QAR
10 BAM19.88760 QAR
20 BAM39.77520 QAR
50 BAM99.43800 QAR
100 BAM198.87600 QAR
250 BAM497.19000 QAR
500 BAM994.38000 QAR
1000 BAM1,988.76000 QAR
2000 BAM3,977.52000 QAR
5000 BAM9,943.80000 QAR
10000 BAM19,887.60000 QAR