100 Zloty Ba Lan sang Rial Qatar

Đổi tiền PLN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pln
89,83 qar

zł1,000 PLN = QR0,8983 QAR

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Qatar
1 PLN0.89834 QAR
5 PLN4.49170 QAR
10 PLN8.98339 QAR
20 PLN17.96678 QAR
50 PLN44.91695 QAR
100 PLN89.83390 QAR
250 PLN224.58475 QAR
500 PLN449.16950 QAR
1000 PLN898.33900 QAR
2000 PLN1,796.67800 QAR
5000 PLN4,491.69500 QAR
10000 PLN8,983.39000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Zloty Ba Lan
1 QAR1.11317 PLN
5 QAR5.56585 PLN
10 QAR11.13170 PLN
20 QAR22.26340 PLN
50 QAR55.65850 PLN
100 QAR111.31700 PLN
250 QAR278.29250 PLN
500 QAR556.58500 PLN
1000 QAR1,113.17000 PLN
2000 QAR2,226.34000 PLN
5000 QAR5,565.85000 PLN
10000 QAR11,131.70000 PLN