1 Zloty Ba Lan sang Rial Qatar

Đổi tiền PLN sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,90 qar

zł1,000 PLN = QR0,9029 QAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Qatar
1 PLN0.90293 QAR
5 PLN4.51467 QAR
10 PLN9.02933 QAR
20 PLN18.05866 QAR
50 PLN45.14665 QAR
100 PLN90.29330 QAR
250 PLN225.73325 QAR
500 PLN451.46650 QAR
1000 PLN902.93300 QAR
2000 PLN1,805.86600 QAR
5000 PLN4,514.66500 QAR
10000 PLN9,029.33000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Zloty Ba Lan
1 QAR1.10750 PLN
5 QAR5.53750 PLN
10 QAR11.07500 PLN
20 QAR22.15000 PLN
50 QAR55.37500 PLN
100 QAR110.75000 PLN
250 QAR276.87500 PLN
500 QAR553.75000 PLN
1000 QAR1,107.50000 PLN
2000 QAR2,215.00000 PLN
5000 QAR5,537.50000 PLN
10000 QAR11,075.00000 PLN