1 Rial Qatar sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền QAR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 qar
1,11 pln

QR1,000 QAR = zł1,114 PLN

Mid-market exchange rate at 11:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Zloty Ba Lan
1 QAR1.11437 PLN
5 QAR5.57185 PLN
10 QAR11.14370 PLN
20 QAR22.28740 PLN
50 QAR55.71850 PLN
100 QAR111.43700 PLN
250 QAR278.59250 PLN
500 QAR557.18500 PLN
1000 QAR1,114.37000 PLN
2000 QAR2,228.74000 PLN
5000 QAR5,571.85000 PLN
10000 QAR11,143.70000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rial Qatar
1 PLN0.89737 QAR
5 PLN4.48683 QAR
10 PLN8.97366 QAR
20 PLN17.94732 QAR
50 PLN44.86830 QAR
100 PLN89.73660 QAR
250 PLN224.34150 QAR
500 PLN448.68300 QAR
1000 PLN897.36600 QAR
2000 PLN1,794.73200 QAR
5000 PLN4,486.83000 QAR
10000 PLN8,973.66000 QAR