5.000 Zloty Ba Lan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PLN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pln
22.982,45 nad

zł1,000 PLN = $4,596 NAD

Mid-market exchange rate at 00:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Namibia
1 PLN4.59649 NAD
5 PLN22.98245 NAD
10 PLN45.96490 NAD
20 PLN91.92980 NAD
50 PLN229.82450 NAD
100 PLN459.64900 NAD
250 PLN1,149.12250 NAD
500 PLN2,298.24500 NAD
1000 PLN4,596.49000 NAD
2000 PLN9,192.98000 NAD
5000 PLN22,982.45000 NAD
10000 PLN45,964.90000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Zloty Ba Lan
1 NAD0.21756 PLN
5 NAD1.08779 PLN
10 NAD2.17557 PLN
20 NAD4.35114 PLN
50 NAD10.87785 PLN
100 NAD21.75570 PLN
250 NAD54.38925 PLN
500 NAD108.77850 PLN
1000 NAD217.55700 PLN
2000 NAD435.11400 PLN
5000 NAD1,087.78500 PLN
10000 NAD2,175.57000 PLN