10 Đô-la Namibia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền NAD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
2,15 pln

$1,000 NAD = zł0,2154 PLN

Mid-market exchange rate at 09:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Zloty Ba Lan
1 NAD0.21542 PLN
5 NAD1.07711 PLN
10 NAD2.15421 PLN
20 NAD4.30842 PLN
50 NAD10.77105 PLN
100 NAD21.54210 PLN
250 NAD53.85525 PLN
500 NAD107.71050 PLN
1000 NAD215.42100 PLN
2000 NAD430.84200 PLN
5000 NAD1,077.10500 PLN
10000 NAD2,154.21000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Namibia
1 PLN4.64208 NAD
5 PLN23.21040 NAD
10 PLN46.42080 NAD
20 PLN92.84160 NAD
50 PLN232.10400 NAD
100 PLN464.20800 NAD
250 PLN1,160.52000 NAD
500 PLN2,321.04000 NAD
1000 PLN4,642.08000 NAD
2000 PLN9,284.16000 NAD
5000 PLN23,210.40000 NAD
10000 PLN46,420.80000 NAD