500 Zloty Ba Lan sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PLN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
2.314,08 nad

zł1,000 PLN = $4,628 NAD

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Namibia
1 PLN4.62815 NAD
5 PLN23.14075 NAD
10 PLN46.28150 NAD
20 PLN92.56300 NAD
50 PLN231.40750 NAD
100 PLN462.81500 NAD
250 PLN1,157.03750 NAD
500 PLN2,314.07500 NAD
1000 PLN4,628.15000 NAD
2000 PLN9,256.30000 NAD
5000 PLN23,140.75000 NAD
10000 PLN46,281.50000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Zloty Ba Lan
1 NAD0.21607 PLN
5 NAD1.08035 PLN
10 NAD2.16069 PLN
20 NAD4.32138 PLN
50 NAD10.80345 PLN
100 NAD21.60690 PLN
250 NAD54.01725 PLN
500 NAD108.03450 PLN
1000 NAD216.06900 PLN
2000 NAD432.13800 PLN
5000 NAD1,080.34500 PLN
10000 NAD2,160.69000 PLN