Đổi tiền PLN sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Zloty Ba Lan sang currency-names.IQD

1 pln
334,11 iqd

zł1,000 PLN = ع.د334,1 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dinar Iraq
1 PLN334.10700 IQD
5 PLN1,670.53500 IQD
10 PLN3,341.07000 IQD
20 PLN6,682.14000 IQD
50 PLN16,705.35000 IQD
100 PLN33,410.70000 IQD
250 PLN83,526.75000 IQD
500 PLN167,053.50000 IQD
1000 PLN334,107.00000 IQD
2000 PLN668,214.00000 IQD
5000 PLN1,670,535.00000 IQD
10000 PLN3,341,070.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Zloty Ba Lan
1 IQD0.00299 PLN
5 IQD0.01497 PLN
10 IQD0.02993 PLN
20 IQD0.05986 PLN
50 IQD0.14965 PLN
100 IQD0.29931 PLN
250 IQD0.74826 PLN
500 IQD1.49653 PLN
1000 IQD2.99305 PLN
2000 IQD5.98610 PLN
5000 IQD14.96525 PLN
10000 IQD29.93050 PLN