Đổi tiền PLN sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Zloty Ba Lan sang Bảng Guernsey

20 pln
4,02 ggp

zł1,000 PLN = £0,2008 GGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Guernsey
1 PLN0.20084 GGP
5 PLN1.00421 GGP
10 PLN2.00842 GGP
20 PLN4.01684 GGP
50 PLN10.04210 GGP
100 PLN20.08420 GGP
250 PLN50.21050 GGP
500 PLN100.42100 GGP
1000 PLN200.84200 GGP
2000 PLN401.68400 GGP
5000 PLN1,004.21000 GGP
10000 PLN2,008.42000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Zloty Ba Lan
1 GGP4.97905 PLN
5 GGP24.89525 PLN
10 GGP49.79050 PLN
20 GGP99.58100 PLN
50 GGP248.95250 PLN
100 GGP497.90500 PLN
250 GGP1,244.76250 PLN
500 GGP2,489.52500 PLN
1000 GGP4,979.05000 PLN
2000 GGP9,958.10000 PLN
5000 GGP24,895.25000 PLN
10000 GGP49,790.50000 PLN