1 Bảng Guernsey sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GGP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
4,99 pln

£1,000 GGP = zł4,994 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Zloty Ba Lan
1 GGP4.99425 PLN
5 GGP24.97125 PLN
10 GGP49.94250 PLN
20 GGP99.88500 PLN
50 GGP249.71250 PLN
100 GGP499.42500 PLN
250 GGP1,248.56250 PLN
500 GGP2,497.12500 PLN
1000 GGP4,994.25000 PLN
2000 GGP9,988.50000 PLN
5000 GGP24,971.25000 PLN
10000 GGP49,942.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Guernsey
1 PLN0.20023 GGP
5 PLN1.00115 GGP
10 PLN2.00230 GGP
20 PLN4.00460 GGP
50 PLN10.01150 GGP
100 PLN20.02300 GGP
250 PLN50.05750 GGP
500 PLN100.11500 GGP
1000 PLN200.23000 GGP
2000 PLN400.46000 GGP
5000 PLN1,001.15000 GGP
10000 PLN2,002.30000 GGP