Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền PKR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
66,76 szl

₨1,000 PKR = L0,06676 SZL

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lilangeni Eswatini
1 PKR0.06676 SZL
5 PKR0.33378 SZL
10 PKR0.66756 SZL
20 PKR1.33511 SZL
50 PKR3.33779 SZL
100 PKR6.67557 SZL
250 PKR16.68893 SZL
500 PKR33.37785 SZL
1000 PKR66.75570 SZL
2000 PKR133.51140 SZL
5000 PKR333.77850 SZL
10000 PKR667.55700 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Pakistan
1 SZL14.98000 PKR
5 SZL74.90000 PKR
10 SZL149.80000 PKR
20 SZL299.60000 PKR
50 SZL749.00000 PKR
100 SZL1,498.00000 PKR
250 SZL3,745.00000 PKR
500 SZL7,490.00000 PKR
1000 SZL14,980.00000 PKR
2000 SZL29,960.00000 PKR
5000 SZL74,900.00000 PKR
10000 SZL149,800.00000 PKR