Đổi tiền PKR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

1.000 pkr
65,45 szl

₨1,000 PKR = L0,06545 SZL

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lilangeni Eswatini
1 PKR0.06545 SZL
5 PKR0.32723 SZL
10 PKR0.65446 SZL
20 PKR1.30892 SZL
50 PKR3.27231 SZL
100 PKR6.54461 SZL
250 PKR16.36152 SZL
500 PKR32.72305 SZL
1000 PKR65.44610 SZL
2000 PKR130.89220 SZL
5000 PKR327.23050 SZL
10000 PKR654.46100 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Pakistan
1 SZL15.27970 PKR
5 SZL76.39850 PKR
10 SZL152.79700 PKR
20 SZL305.59400 PKR
50 SZL763.98500 PKR
100 SZL1,527.97000 PKR
250 SZL3,819.92500 PKR
500 SZL7,639.85000 PKR
1000 SZL15,279.70000 PKR
2000 SZL30,559.40000 PKR
5000 SZL76,398.50000 PKR
10000 SZL152,797.00000 PKR