Đổi tiền PKR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

1 pkr
0,07 szl

₨1,000 PKR = L0,06535 SZL

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lilangeni Eswatini
1 PKR0.06535 SZL
5 PKR0.32676 SZL
10 PKR0.65352 SZL
20 PKR1.30703 SZL
50 PKR3.26758 SZL
100 PKR6.53515 SZL
250 PKR16.33788 SZL
500 PKR32.67575 SZL
1000 PKR65.35150 SZL
2000 PKR130.70300 SZL
5000 PKR326.75750 SZL
10000 PKR653.51500 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Pakistan
1 SZL15.30190 PKR
5 SZL76.50950 PKR
10 SZL153.01900 PKR
20 SZL306.03800 PKR
50 SZL765.09500 PKR
100 SZL1,530.19000 PKR
250 SZL3,825.47500 PKR
500 SZL7,650.95000 PKR
1000 SZL15,301.90000 PKR
2000 SZL30,603.80000 PKR
5000 SZL76,509.50000 PKR
10000 SZL153,019.00000 PKR