Đổi tiền PKR sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

2.000 pkr
130,45 szl

₨1,000 PKR = L0,06523 SZL

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Lilangeni Eswatini
1 PKR0.06523 SZL
5 PKR0.32613 SZL
10 PKR0.65226 SZL
20 PKR1.30452 SZL
50 PKR3.26130 SZL
100 PKR6.52259 SZL
250 PKR16.30648 SZL
500 PKR32.61295 SZL
1000 PKR65.22590 SZL
2000 PKR130.45180 SZL
5000 PKR326.12950 SZL
10000 PKR652.25900 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Pakistan
1 SZL15.33130 PKR
5 SZL76.65650 PKR
10 SZL153.31300 PKR
20 SZL306.62600 PKR
50 SZL766.56500 PKR
100 SZL1,533.13000 PKR
250 SZL3,832.82500 PKR
500 SZL7,665.65000 PKR
1000 SZL15,331.30000 PKR
2000 SZL30,662.60000 PKR
5000 SZL76,656.50000 PKR
10000 SZL153,313.00000 PKR