100 Rupee Pakistan sang Franc Comoros

Đổi tiền PKR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pkr
164 kmf

₨1,000 PKR = CF1,639 KMF

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Comoros
1 PKR1.63921 KMF
5 PKR8.19605 KMF
10 PKR16.39210 KMF
20 PKR32.78420 KMF
50 PKR81.96050 KMF
100 PKR163.92100 KMF
250 PKR409.80250 KMF
500 PKR819.60500 KMF
1000 PKR1,639.21000 KMF
2000 PKR3,278.42000 KMF
5000 PKR8,196.05000 KMF
10000 PKR16,392.10000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Pakistan
1 KMF0.61005 PKR
5 KMF3.05024 PKR
10 KMF6.10048 PKR
20 KMF12.20096 PKR
50 KMF30.50240 PKR
100 KMF61.00480 PKR
250 KMF152.51200 PKR
500 KMF305.02400 PKR
1000 KMF610.04800 PKR
2000 KMF1,220.09600 PKR
5000 KMF3,050.24000 PKR
10000 KMF6,100.48000 PKR