10 Franc Comoros sang Rupee Pakistan

Đổi tiền KMF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kmf
6,08 pkr

CF1,000 KMF = ₨0,6078 PKR

Mid-market exchange rate at 11:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Pakistan
1 KMF0.60777 PKR
5 KMF3.03885 PKR
10 KMF6.07770 PKR
20 KMF12.15540 PKR
50 KMF30.38850 PKR
100 KMF60.77700 PKR
250 KMF151.94250 PKR
500 KMF303.88500 PKR
1000 KMF607.77000 PKR
2000 KMF1,215.54000 PKR
5000 KMF3,038.85000 PKR
10000 KMF6,077.70000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Comoros
1 PKR1.64536 KMF
5 PKR8.22680 KMF
10 PKR16.45360 KMF
20 PKR32.90720 KMF
50 PKR82.26800 KMF
100 PKR164.53600 KMF
250 PKR411.34000 KMF
500 PKR822.68000 KMF
1000 PKR1,645.36000 KMF
2000 PKR3,290.72000 KMF
5000 PKR8,226.80000 KMF
10000 PKR16,453.60000 KMF