50 Franc Comoros sang Rupee Pakistan

Đổi tiền KMF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
30,41 pkr

CF1,000 KMF = ₨0,6083 PKR

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupee Pakistan
1 KMF0.60826 PKR
5 KMF3.04131 PKR
10 KMF6.08261 PKR
20 KMF12.16522 PKR
50 KMF30.41305 PKR
100 KMF60.82610 PKR
250 KMF152.06525 PKR
500 KMF304.13050 PKR
1000 KMF608.26100 PKR
2000 KMF1,216.52200 PKR
5000 KMF3,041.30500 PKR
10000 KMF6,082.61000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Comoros
1 PKR1.64403 KMF
5 PKR8.22015 KMF
10 PKR16.44030 KMF
20 PKR32.88060 KMF
50 PKR82.20150 KMF
100 PKR164.40300 KMF
250 PKR411.00750 KMF
500 PKR822.01500 KMF
1000 PKR1,644.03000 KMF
2000 PKR3,288.06000 KMF
5000 PKR8,220.15000 KMF
10000 PKR16,440.30000 KMF