Rupee Pakistan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền PKR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
25,08 dkk

₨1,000 PKR = kr0,02508 DKK

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krone Đan Mạch
1 PKR0.02508 DKK
5 PKR0.12541 DKK
10 PKR0.25082 DKK
20 PKR0.50164 DKK
50 PKR1.25411 DKK
100 PKR2.50821 DKK
250 PKR6.27053 DKK
500 PKR12.54105 DKK
1000 PKR25.08210 DKK
2000 PKR50.16420 DKK
5000 PKR125.41050 DKK
10000 PKR250.82100 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Pakistan
1 DKK39.86910 PKR
5 DKK199.34550 PKR
10 DKK398.69100 PKR
20 DKK797.38200 PKR
50 DKK1,993.45500 PKR
100 DKK3,986.91000 PKR
250 DKK9,967.27500 PKR
500 DKK19,934.55000 PKR
1000 DKK39,869.10000 PKR
2000 DKK79,738.20000 PKR
5000 DKK199,345.50000 PKR
10000 DKK398,691.00000 PKR