5.000 Rupee Pakistan sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền PKR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 pkr
125,17 dkk

₨1,000 PKR = kr0,02503 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krone Đan Mạch
1 PKR0.02503 DKK
5 PKR0.12517 DKK
10 PKR0.25034 DKK
20 PKR0.50067 DKK
50 PKR1.25168 DKK
100 PKR2.50336 DKK
250 PKR6.25840 DKK
500 PKR12.51680 DKK
1000 PKR25.03360 DKK
2000 PKR50.06720 DKK
5000 PKR125.16800 DKK
10000 PKR250.33600 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Pakistan
1 DKK39.94640 PKR
5 DKK199.73200 PKR
10 DKK399.46400 PKR
20 DKK798.92800 PKR
50 DKK1,997.32000 PKR
100 DKK3,994.64000 PKR
250 DKK9,986.60000 PKR
500 DKK19,973.20000 PKR
1000 DKK39,946.40000 PKR
2000 DKK79,892.80000 PKR
5000 DKK199,732.00000 PKR
10000 DKK399,464.00000 PKR