10 Kina Papua New Ghine sang Lev Bungari

Đổi tiền PGK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pgk
4,75 bgn

K1,000 PGK = лв0,4747 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Lev Bungari
1 PGK0.47466 BGN
5 PGK2.37332 BGN
10 PGK4.74663 BGN
20 PGK9.49326 BGN
50 PGK23.73315 BGN
100 PGK47.46630 BGN
250 PGK118.66575 BGN
500 PGK237.33150 BGN
1000 PGK474.66300 BGN
2000 PGK949.32600 BGN
5000 PGK2,373.31500 BGN
10000 PGK4,746.63000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kina Papua New Guinea
1 BGN2.10676 PGK
5 BGN10.53380 PGK
10 BGN21.06760 PGK
20 BGN42.13520 PGK
50 BGN105.33800 PGK
100 BGN210.67600 PGK
250 BGN526.69000 PGK
500 BGN1,053.38000 PGK
1000 BGN2,106.76000 PGK
2000 BGN4,213.52000 PGK
5000 BGN10,533.80000 PGK
10000 BGN21,067.60000 PGK