1 Lev Bungari sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền BGN sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
2,08 pgk

лв1,000 BGN = K2,080 PGK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Kina Papua New Guinea
1 BGN2.07996 PGK
5 BGN10.39980 PGK
10 BGN20.79960 PGK
20 BGN41.59920 PGK
50 BGN103.99800 PGK
100 BGN207.99600 PGK
250 BGN519.99000 PGK
500 BGN1,039.98000 PGK
1000 BGN2,079.96000 PGK
2000 BGN4,159.92000 PGK
5000 BGN10,399.80000 PGK
10000 BGN20,799.60000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Lev Bungari
1 PGK0.48078 BGN
5 PGK2.40390 BGN
10 PGK4.80779 BGN
20 PGK9.61558 BGN
50 PGK24.03895 BGN
100 PGK48.07790 BGN
250 PGK120.19475 BGN
500 PGK240.38950 BGN
1000 PGK480.77900 BGN
2000 PGK961.55800 BGN
5000 PGK2,403.89500 BGN
10000 PGK4,807.79000 BGN