20 Nuevo sol Peru sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PEN sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
16,864 tnd

S/.1,000 PEN = DT0,8432 TND

Mid-market exchange rate at 11:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Tunisia
1 PEN0.84318 TND
5 PEN4.21590 TND
10 PEN8.43181 TND
20 PEN16.86362 TND
50 PEN42.15905 TND
100 PEN84.31810 TND
250 PEN210.79525 TND
500 PEN421.59050 TND
1000 PEN843.18100 TND
2000 PEN1,686.36200 TND
5000 PEN4,215.90500 TND
10000 PEN8,431.81000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Nuevo Sol Peru
1 TND1.18599 PEN
5 TND5.92995 PEN
10 TND11.85990 PEN
20 TND23.71980 PEN
50 TND59.29950 PEN
100 TND118.59900 PEN
250 TND296.49750 PEN
500 TND592.99500 PEN
1000 TND1,185.99000 PEN
2000 TND2,371.98000 PEN
5000 TND5,929.95000 PEN
10000 TND11,859.90000 PEN