5 Dinar Tunisia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền TND sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tnd
5,94 pen

DT1,000 TND = S/.1,187 PEN

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Nuevo Sol Peru
1 TND1.18703 PEN
5 TND5.93515 PEN
10 TND11.87030 PEN
20 TND23.74060 PEN
50 TND59.35150 PEN
100 TND118.70300 PEN
250 TND296.75750 PEN
500 TND593.51500 PEN
1000 TND1,187.03000 PEN
2000 TND2,374.06000 PEN
5000 TND5,935.15000 PEN
10000 TND11,870.30000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dinar Tunisia
1 PEN0.84244 TND
5 PEN4.21220 TND
10 PEN8.42440 TND
20 PEN16.84880 TND
50 PEN42.12200 TND
100 PEN84.24400 TND
250 PEN210.61000 TND
500 PEN421.22000 TND
1000 PEN842.44000 TND
2000 PEN1,684.88000 TND
5000 PEN4,212.20000 TND
10000 PEN8,424.40000 TND