1 nghìn Nuevo sol Peru sang Lev Bungari

Đổi tiền PEN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
485,26 bgn

S/.1,000 PEN = лв0,4853 BGN

Mid-market exchange rate at 05:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lev Bungari
1 PEN0.48526 BGN
5 PEN2.42630 BGN
10 PEN4.85259 BGN
20 PEN9.70518 BGN
50 PEN24.26295 BGN
100 PEN48.52590 BGN
250 PEN121.31475 BGN
500 PEN242.62950 BGN
1000 PEN485.25900 BGN
2000 PEN970.51800 BGN
5000 PEN2,426.29500 BGN
10000 PEN4,852.59000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nuevo Sol Peru
1 BGN2.06076 PEN
5 BGN10.30380 PEN
10 BGN20.60760 PEN
20 BGN41.21520 PEN
50 BGN103.03800 PEN
100 BGN206.07600 PEN
250 BGN515.19000 PEN
500 BGN1,030.38000 PEN
1000 BGN2,060.76000 PEN
2000 BGN4,121.52000 PEN
5000 BGN10,303.80000 PEN
10000 BGN20,607.60000 PEN