100 Nuevo sol Peru sang Lev Bungari

Đổi tiền PEN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pen
48,82 bgn

S/.1,000 PEN = лв0,4882 BGN

Mid-market exchange rate at 12:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lev Bungari
1 PEN0.48822 BGN
5 PEN2.44112 BGN
10 PEN4.88223 BGN
20 PEN9.76446 BGN
50 PEN24.41115 BGN
100 PEN48.82230 BGN
250 PEN122.05575 BGN
500 PEN244.11150 BGN
1000 PEN488.22300 BGN
2000 PEN976.44600 BGN
5000 PEN2,441.11500 BGN
10000 PEN4,882.23000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nuevo Sol Peru
1 BGN2.04824 PEN
5 BGN10.24120 PEN
10 BGN20.48240 PEN
20 BGN40.96480 PEN
50 BGN102.41200 PEN
100 BGN204.82400 PEN
250 BGN512.06000 PEN
500 BGN1,024.12000 PEN
1000 BGN2,048.24000 PEN
2000 BGN4,096.48000 PEN
5000 BGN10,241.20000 PEN
10000 BGN20,482.40000 PEN