Rial Oman sang currency-names.VES

Đổi tiền OMR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
94.499 ves

ر.ع.1,000 OMR = Bs.94,50 VES

Mid-market exchange rate at 11:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / currency.VES
1 OMR94.49900 VES
5 OMR472.49500 VES
10 OMR944.99000 VES
20 OMR1,889.98000 VES
50 OMR4,724.95000 VES
100 OMR9,449.90000 VES
250 OMR23,624.75000 VES
500 OMR47,249.50000 VES
1000 OMR94,499.00000 VES
2000 OMR188,998.00000 VES
5000 OMR472,495.00000 VES
10000 OMR944,990.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Oman
1 VES0.01058 OMR
5 VES0.05291 OMR
10 VES0.10582 OMR
20 VES0.21164 OMR
50 VES0.52911 OMR
100 VES1.05821 OMR
250 VES2.64553 OMR
500 VES5.29105 OMR
1000 VES10.58210 OMR
2000 VES21.16420 OMR
5000 VES52.91050 OMR
10000 VES105.82100 OMR