Đổi tiền VES sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.VES sang Rial Oman

5 ves
0,053 omr

Bs.1,000 VES = ر.ع.0,01052 OMR

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rial Oman
1 VES0.01052 OMR
5 VES0.05259 OMR
10 VES0.10517 OMR
20 VES0.21035 OMR
50 VES0.52587 OMR
100 VES1.05174 OMR
250 VES2.62935 OMR
500 VES5.25870 OMR
1000 VES10.51740 OMR
2000 VES21.03480 OMR
5000 VES52.58700 OMR
10000 VES105.17400 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / currency.VES
1 OMR95.08070 VES
5 OMR475.40350 VES
10 OMR950.80700 VES
20 OMR1,901.61400 VES
50 OMR4,754.03500 VES
100 OMR9,508.07000 VES
250 OMR23,770.17500 VES
500 OMR47,540.35000 VES
1000 OMR95,080.70000 VES
2000 OMR190,161.40000 VES
5000 OMR475,403.50000 VES
10000 OMR950,807.00000 VES