Koruna Czech sang Peso Uruguay

Đổi tiền CZK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
16.365,40 uyu

Kč1,000 CZK = $U1,637 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Peso Uruguay
1 CZK1.63654 UYU
5 CZK8.18270 UYU
10 CZK16.36540 UYU
20 CZK32.73080 UYU
50 CZK81.82700 UYU
100 CZK163.65400 UYU
250 CZK409.13500 UYU
500 CZK818.27000 UYU
1000 CZK1,636.54000 UYU
2000 CZK3,273.08000 UYU
5000 CZK8,182.70000 UYU
10000 CZK16,365.40000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Koruna Cộng hòa Séc
1 UYU0.61105 CZK
5 UYU3.05522 CZK
10 UYU6.11045 CZK
20 UYU12.22090 CZK
50 UYU30.55225 CZK
100 UYU61.10450 CZK
250 UYU152.76125 CZK
500 UYU305.52250 CZK
1000 UYU611.04500 CZK
2000 UYU1,222.09000 CZK
5000 UYU3,055.22500 CZK
10000 UYU6,110.45000 CZK