250 Rial Oman sang Bảng Guernsey

Đổi tiền OMR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 omr
518,76 ggp

ر.ع.1,000 OMR = £2,075 GGP

Mid-market exchange rate at 00:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Guernsey
1 OMR2.07503 GGP
5 OMR10.37515 GGP
10 OMR20.75030 GGP
20 OMR41.50060 GGP
50 OMR103.75150 GGP
100 OMR207.50300 GGP
250 OMR518.75750 GGP
500 OMR1,037.51500 GGP
1000 OMR2,075.03000 GGP
2000 OMR4,150.06000 GGP
5000 OMR10,375.15000 GGP
10000 OMR20,750.30000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Oman
1 GGP0.48192 OMR
5 GGP2.40960 OMR
10 GGP4.81920 OMR
20 GGP9.63840 OMR
50 GGP24.09600 OMR
100 GGP48.19200 OMR
250 GGP120.48000 OMR
500 GGP240.96000 OMR
1000 GGP481.92000 OMR
2000 GGP963.84000 OMR
5000 GGP2,409.60000 OMR
10000 GGP4,819.20000 OMR