250 Bảng Guernsey sang Rial Oman

Đổi tiền GGP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ggp
120,523 omr

£1,000 GGP = ر.ع.0,4821 OMR

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Oman
1 GGP0.48209 OMR
5 GGP2.41047 OMR
10 GGP4.82093 OMR
20 GGP9.64186 OMR
50 GGP24.10465 OMR
100 GGP48.20930 OMR
250 GGP120.52325 OMR
500 GGP241.04650 OMR
1000 GGP482.09300 OMR
2000 GGP964.18600 OMR
5000 GGP2,410.46500 OMR
10000 GGP4,820.93000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Guernsey
1 OMR2.07429 GGP
5 OMR10.37145 GGP
10 OMR20.74290 GGP
20 OMR41.48580 GGP
50 OMR103.71450 GGP
100 OMR207.42900 GGP
250 OMR518.57250 GGP
500 OMR1,037.14500 GGP
1000 OMR2,074.29000 GGP
2000 OMR4,148.58000 GGP
5000 OMR10,371.45000 GGP
10000 OMR20,742.90000 GGP