20 Kwacha Zambia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền ZMW sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 zmw
1,21 nzd

ZK1,000 ZMW = $0,06064 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đô-la New Zealand
1 ZMW0.06064 NZD
5 ZMW0.30318 NZD
10 ZMW0.60637 NZD
20 ZMW1.21273 NZD
50 ZMW3.03183 NZD
100 ZMW6.06366 NZD
250 ZMW15.15915 NZD
500 ZMW30.31830 NZD
1000 ZMW60.63660 NZD
2000 ZMW121.27320 NZD
5000 ZMW303.18300 NZD
10000 ZMW606.36600 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / ZMW
1 NZD16.49170 ZMW
5 NZD82.45850 ZMW
10 NZD164.91700 ZMW
20 NZD329.83400 ZMW
50 NZD824.58500 ZMW
100 NZD1,649.17000 ZMW
250 NZD4,122.92500 ZMW
500 NZD8,245.85000 ZMW
1000 NZD16,491.70000 ZMW
2000 NZD32,983.40000 ZMW
5000 NZD82,458.50000 ZMW
10000 NZD164,917.00000 ZMW