100 Kwacha Zambia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền ZMW sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 zmw
6,12 nzd

ZK1,000 ZMW = $0,06121 NZD

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kwacha Zambia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZMW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZMW sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Đô-la New Zealand
1 ZMW0.06121 NZD
5 ZMW0.30607 NZD
10 ZMW0.61213 NZD
20 ZMW1.22426 NZD
50 ZMW3.06066 NZD
100 ZMW6.12131 NZD
250 ZMW15.30328 NZD
500 ZMW30.60655 NZD
1000 ZMW61.21310 NZD
2000 ZMW122.42620 NZD
5000 ZMW306.06550 NZD
10000 ZMW612.13100 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / ZMW
1 NZD16.33640 ZMW
5 NZD81.68200 ZMW
10 NZD163.36400 ZMW
20 NZD326.72800 ZMW
50 NZD816.82000 ZMW
100 NZD1,633.64000 ZMW
250 NZD4,084.10000 ZMW
500 NZD8,168.20000 ZMW
1000 NZD16,336.40000 ZMW
2000 NZD32,672.80000 ZMW
5000 NZD81,682.00000 ZMW
10000 NZD163,364.00000 ZMW