5 Đô-la New Zealand sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NZD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nzd
145,32 egp

$1,000 NZD = E£29,06 EGP

Mid-market exchange rate at 01:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Ai Cập
1 NZD29.06400 EGP
5 NZD145.32000 EGP
10 NZD290.64000 EGP
20 NZD581.28000 EGP
50 NZD1,453.20000 EGP
100 NZD2,906.40000 EGP
250 NZD7,266.00000 EGP
500 NZD14,532.00000 EGP
1000 NZD29,064.00000 EGP
2000 NZD58,128.00000 EGP
5000 NZD145,320.00000 EGP
10000 NZD290,640.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la New Zealand
1 EGP0.03441 NZD
5 EGP0.17203 NZD
10 EGP0.34407 NZD
20 EGP0.68814 NZD
50 EGP1.72034 NZD
100 EGP3.44068 NZD
250 EGP8.60170 NZD
500 EGP17.20340 NZD
1000 EGP34.40680 NZD
2000 EGP68.81360 NZD
5000 EGP172.03400 NZD
10000 EGP344.06800 NZD