Đổi tiền EGP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

100 egp
3,41 nzd

E£1,000 EGP = $0,03412 NZD

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la New Zealand
1 EGP0.03412 NZD
5 EGP0.17059 NZD
10 EGP0.34118 NZD
20 EGP0.68237 NZD
50 EGP1.70592 NZD
100 EGP3.41184 NZD
250 EGP8.52960 NZD
500 EGP17.05920 NZD
1000 EGP34.11840 NZD
2000 EGP68.23680 NZD
5000 EGP170.59200 NZD
10000 EGP341.18400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Ai Cập
1 NZD29.30970 EGP
5 NZD146.54850 EGP
10 NZD293.09700 EGP
20 NZD586.19400 EGP
50 NZD1,465.48500 EGP
100 NZD2,930.97000 EGP
250 NZD7,327.42500 EGP
500 NZD14,654.85000 EGP
1000 NZD29,309.70000 EGP
2000 NZD58,619.40000 EGP
5000 NZD146,548.50000 EGP
10000 NZD293,097.00000 EGP