1 nghìn Đô-la New Zealand sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NZD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
28.777,40 egp

$1,000 NZD = E£28,78 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Ai Cập
1 NZD28.77740 EGP
5 NZD143.88700 EGP
10 NZD287.77400 EGP
20 NZD575.54800 EGP
50 NZD1,438.87000 EGP
100 NZD2,877.74000 EGP
250 NZD7,194.35000 EGP
500 NZD14,388.70000 EGP
1000 NZD28,777.40000 EGP
2000 NZD57,554.80000 EGP
5000 NZD143,887.00000 EGP
10000 NZD287,774.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la New Zealand
1 EGP0.03475 NZD
5 EGP0.17375 NZD
10 EGP0.34750 NZD
20 EGP0.69499 NZD
50 EGP1.73748 NZD
100 EGP3.47495 NZD
250 EGP8.68738 NZD
500 EGP17.37475 NZD
1000 EGP34.74950 NZD
2000 EGP69.49900 NZD
5000 EGP173.74750 NZD
10000 EGP347.49500 NZD