5.000 Rupee Nepal sang Rúp Nga

Đổi tiền NPR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 npr
3.427,84 rub

₨1,000 NPR = руб0,6856 RUB

Mid-market exchange rate at 03:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rúp Nga
1 NPR0.68557 RUB
5 NPR3.42784 RUB
10 NPR6.85567 RUB
20 NPR13.71134 RUB
50 NPR34.27835 RUB
100 NPR68.55670 RUB
250 NPR171.39175 RUB
500 NPR342.78350 RUB
1000 NPR685.56700 RUB
2000 NPR1,371.13400 RUB
5000 NPR3,427.83500 RUB
10000 NPR6,855.67000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Nepal
1 RUB1.45865 NPR
5 RUB7.29325 NPR
10 RUB14.58650 NPR
20 RUB29.17300 NPR
50 RUB72.93250 NPR
100 RUB145.86500 NPR
250 RUB364.66250 NPR
500 RUB729.32500 NPR
1000 RUB1,458.65000 NPR
2000 RUB2,917.30000 NPR
5000 RUB7,293.25000 NPR
10000 RUB14,586.50000 NPR