10 nghìn Rupee Nepal sang Rúp Nga

Đổi tiền NPR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
6.831,54 rub

₨1,000 NPR = руб0,6832 RUB

Mid-market exchange rate at 07:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rúp Nga
1 NPR0.68315 RUB
5 NPR3.41577 RUB
10 NPR6.83154 RUB
20 NPR13.66308 RUB
50 NPR34.15770 RUB
100 NPR68.31540 RUB
250 NPR170.78850 RUB
500 NPR341.57700 RUB
1000 NPR683.15400 RUB
2000 NPR1,366.30800 RUB
5000 NPR3,415.77000 RUB
10000 NPR6,831.54000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Nepal
1 RUB1.46380 NPR
5 RUB7.31900 NPR
10 RUB14.63800 NPR
20 RUB29.27600 NPR
50 RUB73.19000 NPR
100 RUB146.38000 NPR
250 RUB365.95000 NPR
500 RUB731.90000 NPR
1000 RUB1,463.80000 NPR
2000 RUB2,927.60000 NPR
5000 RUB7,319.00000 NPR
10000 RUB14,638.00000 NPR