2.000 Rupee Nepal sang Rúp Nga

Đổi tiền NPR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 npr
1.367,56 rub

₨1,000 NPR = руб0,6838 RUB

Mid-market exchange rate at 14:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Rúp Nga
1 NPR0.68378 RUB
5 NPR3.41890 RUB
10 NPR6.83779 RUB
20 NPR13.67558 RUB
50 NPR34.18895 RUB
100 NPR68.37790 RUB
250 NPR170.94475 RUB
500 NPR341.88950 RUB
1000 NPR683.77900 RUB
2000 NPR1,367.55800 RUB
5000 NPR3,418.89500 RUB
10000 NPR6,837.79000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Nepal
1 RUB1.46246 NPR
5 RUB7.31230 NPR
10 RUB14.62460 NPR
20 RUB29.24920 NPR
50 RUB73.12300 NPR
100 RUB146.24600 NPR
250 RUB365.61500 NPR
500 RUB731.23000 NPR
1000 RUB1,462.46000 NPR
2000 RUB2,924.92000 NPR
5000 RUB7,312.30000 NPR
10000 RUB14,624.60000 NPR