Đổi tiền NOK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Na Uy sang Bảng Guernsey

10 nok
0,74 ggp

kr1,000 NOK = £0,07369 GGP

Mid-market exchange rate at 18:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Guernsey
1 NOK0.07369 GGP
5 NOK0.36845 GGP
10 NOK0.73690 GGP
20 NOK1.47380 GGP
50 NOK3.68451 GGP
100 NOK7.36902 GGP
250 NOK18.42255 GGP
500 NOK36.84510 GGP
1000 NOK73.69020 GGP
2000 NOK147.38040 GGP
5000 NOK368.45100 GGP
10000 NOK736.90200 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krone Na Uy
1 GGP13.57030 NOK
5 GGP67.85150 NOK
10 GGP135.70300 NOK
20 GGP271.40600 NOK
50 GGP678.51500 NOK
100 GGP1,357.03000 NOK
250 GGP3,392.57500 NOK
500 GGP6,785.15000 NOK
1000 GGP13,570.30000 NOK
2000 GGP27,140.60000 NOK
5000 GGP67,851.50000 NOK
10000 GGP135,703.00000 NOK