5.000 Bảng Guernsey sang Krone Na Uy

Đổi tiền GGP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ggp
66.854 nok

£1,000 GGP = kr13,37 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Krone Na Uy
1 GGP13.37080 NOK
5 GGP66.85400 NOK
10 GGP133.70800 NOK
20 GGP267.41600 NOK
50 GGP668.54000 NOK
100 GGP1,337.08000 NOK
250 GGP3,342.70000 NOK
500 GGP6,685.40000 NOK
1000 GGP13,370.80000 NOK
2000 GGP26,741.60000 NOK
5000 GGP66,854.00000 NOK
10000 GGP133,708.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Guernsey
1 NOK0.07479 GGP
5 NOK0.37395 GGP
10 NOK0.74790 GGP
20 NOK1.49579 GGP
50 NOK3.73948 GGP
100 NOK7.47896 GGP
250 NOK18.69740 GGP
500 NOK37.39480 GGP
1000 NOK74.78960 GGP
2000 NOK149.57920 GGP
5000 NOK373.94800 GGP
10000 NOK747.89600 GGP