20 Krone Na Uy sang currency-names.CUP

Đổi tiền NOK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
45,22 cup

kr1,000 NOK = ₱2,261 CUP

Mid-market exchange rate at 12:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Cuba
1 NOK2.26123 CUP
5 NOK11.30615 CUP
10 NOK22.61230 CUP
20 NOK45.22460 CUP
50 NOK113.06150 CUP
100 NOK226.12300 CUP
250 NOK565.30750 CUP
500 NOK1,130.61500 CUP
1000 NOK2,261.23000 CUP
2000 NOK4,522.46000 CUP
5000 NOK11,306.15000 CUP
10000 NOK22,612.30000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krone Na Uy
1 CUP0.44224 NOK
5 CUP2.21119 NOK
10 CUP4.42238 NOK
20 CUP8.84476 NOK
50 CUP22.11190 NOK
100 CUP44.22380 NOK
250 CUP110.55950 NOK
500 CUP221.11900 NOK
1000 CUP442.23800 NOK
2000 CUP884.47600 NOK
5000 CUP2,211.19000 NOK
10000 CUP4,422.38000 NOK