20 currency-names.CUP sang Krone Na Uy

Đổi tiền CUP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
8,90 nok

₱1,000 CUP = kr0,4450 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krone Na Uy
1 CUP0.44504 NOK
5 CUP2.22522 NOK
10 CUP4.45043 NOK
20 CUP8.90086 NOK
50 CUP22.25215 NOK
100 CUP44.50430 NOK
250 CUP111.26075 NOK
500 CUP222.52150 NOK
1000 CUP445.04300 NOK
2000 CUP890.08600 NOK
5000 CUP2,225.21500 NOK
10000 CUP4,450.43000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Cuba
1 NOK2.24697 CUP
5 NOK11.23485 CUP
10 NOK22.46970 CUP
20 NOK44.93940 CUP
50 NOK112.34850 CUP
100 NOK224.69700 CUP
250 NOK561.74250 CUP
500 NOK1,123.48500 CUP
1000 NOK2,246.97000 CUP
2000 NOK4,493.94000 CUP
5000 NOK11,234.85000 CUP
10000 NOK22,469.70000 CUP