20 Cordoba Nicaragua sang currency-names.ERN

Đổi tiền NIO sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nio
8,14 ern

C$1,000 NIO = Nfk0,4069 ERN

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Nakfa Eritrea
1 NIO0.40694 ERN
5 NIO2.03472 ERN
10 NIO4.06943 ERN
20 NIO8.13886 ERN
50 NIO20.34715 ERN
100 NIO40.69430 ERN
250 NIO101.73575 ERN
500 NIO203.47150 ERN
1000 NIO406.94300 ERN
2000 NIO813.88600 ERN
5000 NIO2,034.71500 ERN
10000 NIO4,069.43000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Cordoba Nicaragua
1 ERN2.45735 NIO
5 ERN12.28675 NIO
10 ERN24.57350 NIO
20 ERN49.14700 NIO
50 ERN122.86750 NIO
100 ERN245.73500 NIO
250 ERN614.33750 NIO
500 ERN1,228.67500 NIO
1000 ERN2,457.35000 NIO
2000 ERN4,914.70000 NIO
5000 ERN12,286.75000 NIO
10000 ERN24,573.50000 NIO